🔍 Search: SỰ BÀN CÃI
🌟 SỰ BÀN CÃI @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
왈가왈부
(曰可曰否)
☆
Danh từ
-
1
어떤 일에 대하여 옳다거나 옳지 않다고 서로 말함.
1 SỰ BÀN CÃI ĐÚNG SAI: Việc tranh cãi với nhau về một việc nào đó rằng đúng hay không đúng.
-
1
어떤 일에 대하여 옳다거나 옳지 않다고 서로 말함.
-
설왕설래
(說往說來)
Danh từ
-
1
서로 말을 주고받으며 누가 옳고 그른지 따짐.
1 SỰ NÓI QUA NÓI LẠI, SỰ BÀN CÃI: Việc trao đổi lời nói với nhau và phân biệt xem ai đúng ai sai.
-
1
서로 말을 주고받으며 누가 옳고 그른지 따짐.
-
논란
(論難▽)
☆
Danh từ
-
1
여러 사람이 서로 다른 주장을 하며 다툼.
1 SỰ TRANH LUẬN CÃI CỌ, SỰ BÀN CÃI: Việc một số người tranh cãi nhau về các ý kiến khác nhau.
-
1
여러 사람이 서로 다른 주장을 하며 다툼.